Có 2 kết quả:
噤若寒蝉 jìn ruò hán chán ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ • 噤若寒蟬 jìn ruò hán chán ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ
jìn ruò hán chán ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep quiet out of fear (idiom)
Bình luận 0
jìn ruò hán chán ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep quiet out of fear (idiom)
Bình luận 0