Có 2 kết quả:

噤若寒蝉 jìn ruò hán chán ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ噤若寒蟬 jìn ruò hán chán ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨㄛˋ ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to keep quiet out of fear (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to keep quiet out of fear (idiom)

Bình luận 0